Có 2 kết quả:
卷发器 juǎn fà qì ㄐㄩㄢˇ ㄈㄚˋ ㄑㄧˋ • 捲髮器 juǎn fà qì ㄐㄩㄢˇ ㄈㄚˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hair curler
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hair curler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0